Chạy code PHP Online
Viết và chạy code PHP dễ dàng, mọi lúc, mọi nơi – ngay trên trình duyệt của bạn.
💡 Hướng Dẫn Cơ Bản PHP cho Người Mới Bắt Đầu
1. Khai Báo Biến và Hằng Số
Các biến PHP bắt đầu với $
. Sử dụng define()
hoặc const
cho hằng số.
$x = 10;
$pi = 3.14;
$name = "Alice";
$isActive = true;
define("MAX_USERS", 100);
const APP_NAME = "CodeUtility";
2. Câu Điều Kiện (if / switch)
Sử dụng if
, elseif
, và else
để rẽ nhánh, hoặc switch
cho nhiều trường hợp.
$x = 2;
if ($x == 1) {
echo "One\n";
} elseif ($x == 2) {
echo "Two\n";
} else {
echo "Other\n";
}
switch ($x) {
case 1:
echo "One\n";
break;
case 2:
echo "Two\n";
break;
default:
echo "Other\n";
}
3. Vòng Lặp
PHP hỗ trợ các vòng lặp for
, while
, và foreach
.
for ($i = 0; $i < 3; $i++) {
echo $i . "\n";
}
$n = 3;
while ($n > 0) {
echo $n . "\n";
$n--;
}
4. Mảng
Mảng chứa nhiều giá trị. PHP hỗ trợ mảng chỉ số và mảng kết hợp.
$nums = array(10, 20, 30);
echo $nums[1];
5. Thao Tác Mảng
Sử dụng các hàm như array_push()
, array_pop()
, count()
, và cắt mảng với array_slice()
.
$fruits = ["apple", "banana"];
array_push($fruits, "cherry");
array_pop($fruits);
print_r($fruits);
$sliced = array_slice($fruits, 0, 1);
print_r($sliced);
6. Nhập/Xuất Console
Sử dụng readline()
cho đầu vào CLI và echo
/print
cho đầu ra.
$name = readline("Enter your name: ");
echo "Hello, $name\n";
PHP Basics Guide
7. Hàm
Hàm đóng gói logic có thể tái sử dụng. Tham số có thể có giá trị mặc định.
function greet($name = "Guest") {
return "Hello, $name";
}
echo greet("Alice");
8. Mảng Kết Hợp
Mảng PHP có thể hoạt động như từ điển với khóa chuỗi.
$person = ["name" => "Bob", "age" => 25];
echo $person["name"];
9. Xử Lý Ngoại Lệ
Sử dụng try
, catch
, và throw
để xử lý lỗi.
try {
throw new Exception("Something went wrong");
} catch (Exception $e) {
echo $e->getMessage();
}
10. File I/O
Sử dụng các hàm như fopen()
, fwrite()
, và fread()
cho thao tác file.
$file = fopen("test.txt", "w");
fwrite($file, "Hello File");
fclose($file);
$file = fopen("test.txt", "r");
echo fread($file, filesize("test.txt"));
fclose($file);
11. Xử Lý Chuỗi
Sử dụng các hàm như strlen()
, str_replace()
, và explode()
.
$text = "Hello World";
echo strlen($text);
echo str_replace("Hello", "Hi", $text);
print_r(explode(" ", $text));
12. Lớp & Đối Tượng
Sử dụng lớp để mô hình hóa các đối tượng thực tế và tái sử dụng logic.
class Person {
public $name;
function __construct($name) {
$this->name = $name;
}
function greet() {
return "Hi, I'm " . $this->name;
}
}
$p = new Person("Alice");
echo $p->greet();
13. Tham Chiếu
Trong PHP, bạn có thể truyền biến bằng tham chiếu sử dụng &
.
function addOne(&$num) {
$num++;
}
$x = 5;
addOne($x);
echo $x; // 6