Trình thông dịch PHP Online

Chạy code PHP trên CLI, online và không cần setup. Hoàn hảo để test, học và debug nhanh.

🚀 305,284 tổng số lượt thực thi (662 trong tháng này)

Udemy Logo ✨ Khóa học PHP được nhiều người yêu thích

Loading...

🐘 Giới thiệu về Trình thực thi PHP trực tuyến này

CodeUtility PHP Executor cho phép bạn viết và chạy mã PHP trực tiếp trong trình duyệt - không cần cài đặt, máy chủ hay thiết lập nào. Công cụ chạy môi trường PHP thực trong các sandbox cách ly, hỗ trợ các phiên bản từ 5.6 đến 8.2 mới nhất.

Dù bạn đang thử các đoạn mã nhỏ, học những kiến thức cơ bản về PHP, hay khám phá cú pháp mới và tính năng thư viện, công cụ này cung cấp một môi trường nhẹ, tương tác để chạy mã PHP của bạn ngay lập tức.

Bạn có thể nhanh chóng kiểm tra logic, gỡ lỗi hàm, hoặc luyện tập phỏng vấn - tất cả ngay trong trình duyệt, với kết quả theo thời gian thực hiển thị ở bảng điều khiển tích hợp.

Rất phù hợp cho sinh viên, lập trình viên và kỹ sư web cần một cách nhanh gọn để thử nghiệm PHP hoặc kiểm tra các đoạn mã trước khi triển khai lên máy chủ web thực.

💡 Cách sử dụng công cụ này

  • 1. Chọn một phiên bản PHP từ menu thả xuống phía trên trình soạn thảo (5.6, 7.4, 8.1 hoặc 8.2).
  • 2. Viết hoặc dán mã PHP của bạn trực tiếp vào khu vực trình soạn thảo.
  • 3. Nhấp Chạy để thực thi mã và xem kết quả ở bảng điều khiển bên dưới.
  • 4. Khi đang chạy, nút Dừng sẽ xuất hiện - nhấp để dừng thực thi sớm.
  • 5. Dùng Sửa mã để tự động sửa các lỗi cú pháp hoặc thụt lề.
  • 6. Sau khi sửa, nút Bản sửa sẽ xuất hiện - nhấp để xem lại các bản sửa mã gần đây.
  • 7. Bạn cũng có thể dùng nút Tải lên để nhập mã từ tệp cục bộ hoặc Tải xuống để lưu công việc.
  • 8. Mỗi lần chạy bị giới hạn 20 giây thời gian thực thi vì lý do an toàn và hiệu năng.

🧠 Mẹo: Môi trường PHP đi kèm các phần mở rộng tiêu chuẩn và những hàm thường dùng - vì vậy bạn có thể kiểm thử hành vi PHP thực tế một cách an toàn ngay trong trình duyệt.

💡 Kiến thức cơ bản về PHP & Ví dụ bạn có thể thử ở trên

1. Khai báo biến và hằng số

Biến trong PHP bắt đầu bằng $. Dùng define() hoặc const cho hằng số.

$x = 10;
$pi = 3.14;
$name = "Alice";
$isActive = true;

define("MAX_USERS", 100);
const APP_NAME = "CodeUtility";

2. Câu điều kiện (if / switch)

Dùng if, elseifelse để rẽ nhánh, hoặc switch cho nhiều trường hợp.

$x = 2;
if ($x == 1) {
    echo "Một\n";
} elseif ($x == 2) {
    echo "Hai\n";
} else {
    echo "Khác\n";
}

switch ($x) {
    case 1:
        echo "Một\n";
        break;
    case 2:
        echo "Hai\n";
        break;
    default:
        echo "Khác\n";
}

3. Vòng lặp

PHP hỗ trợ các vòng lặp for, whileforeach.

for ($i = 0; $i < 3; $i++) {
    echo $i . "\n";
}

$n = 3;
while ($n > 0) {
    echo $n . "\n";
    $n--;
}

4. Mảng

Mảng chứa nhiều giá trị. PHP hỗ trợ mảng chỉ số và mảng kết hợp.

$nums = array(10, 20, 30);
echo $nums[1];

5. Xử lý mảng

Dùng các hàm như array_push(), array_pop(), count() và cắt lát bằng array_slice().

$fruits = ["apple", "banana"];
array_push($fruits, "cherry");
array_pop($fruits);
print_r($fruits);

$sliced = array_slice($fruits, 0, 1);
print_r($sliced);

6. Nhập/Xuất console

Dùng readline() để nhập từ CLI và echo/print để xuất.

$name = readline("Nhập tên của bạn: ");
echo "Xin chào, $name\n";

7. Hàm

Hàm gói gọn logic có thể tái sử dụng. Tham số có thể có giá trị mặc định.

function greet($name = "Khách") {
    return "Xin chào, $name";
}

echo greet("Alice");

8. Mảng kết hợp

Mảng PHP có thể hoạt động như từ điển với khóa chuỗi.

$person = ["name" => "Bob", "age" => 25];
echo $person["name"];

9. Xử lý ngoại lệ

Dùng try, catchthrow để xử lý lỗi.

try {
    throw new Exception("Đã có lỗi xảy ra");
} catch (Exception $e) {
    echo $e->getMessage();
}

10. I/O tệp

Dùng các hàm như fopen(), fwrite()fread() cho các thao tác với tệp.

$file = fopen("test.txt", "w");
fwrite($file, "Xin chào tệp");
fclose($file);

$file = fopen("test.txt", "r");
echo fread($file, filesize("test.txt"));
fclose($file);

11. Xử lý chuỗi

Dùng các hàm như strlen(), str_replace()explode().

$text = "Hello World";
echo strlen($text);
echo str_replace("Hello", "Hi", $text);
print_r(explode(" ", $text));

12. Lớp & Đối tượng

Dùng lớp để mô hình hóa đối tượng thực và tái sử dụng logic.

class Person {
  public $name;
  function __construct($name) {
    $this->name = $name;
  }
  function greet() {
    return "Xin chào, tôi là " . $this->name;
  }
}

$p = new Person("Alice");
echo $p->greet();

13. Tham chiếu

Trong PHP, bạn có thể truyền biến theo tham chiếu bằng &.

function addOne(&$num) {
    $num++;
}

$x = 5;
addOne($x);
echo $x; // 6